Bước tới nội dung

discursif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực discursives
/dis.kyʁ.siv/
discursives
/dis.kyʁ.siv/
Giống cái discursives
/dis.kyʁ.siv/
discursives
/dis.kyʁ.siv/

discursif

  1. (Triết học) Suy ý lôgic.
    Faculté discursive — khả năng suy lý lôgic
  2. Tản mạn, phân tán.
    Récit discursi — chuyện kể tản mạn

Tham khảo

[sửa]