disingenuously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈdʒɛn.jə.wəs.li/
Phó từ
[sửa]disingenuously /ˌdɪs.ɪn.ˈdʒɛn.jə.wəs.li/
- Không thành thật, gian xảo.
Tham khảo
[sửa]- "disingenuously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)