disloyally
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ˈlɔɪ.əl.li/
Phó từ[sửa]
disloyally /ˌdɪs.ˈlɔɪ.əl.li/
- Phản phúc, không trung thành.
Tham khảo[sửa]
- "disloyally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disloyally /ˌdɪs.ˈlɔɪ.əl.li/