dismast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈmæst/

Ngoại động từ[sửa]

dismast ngoại động từ /ˌdɪs.ˈmæst/

  1. Tháo dỡ cột buồm.

Tham khảo[sửa]