Bước tới nội dung

dispensaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.pɑ̃.sɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dispensaire
/dis.pɑ̃.sɛʁ/
dispensaires
/dis.pɑ̃.sɛʁ/

dispensaire /dis.pɑ̃.sɛʁ/

  1. Phòng chữa bệnh, đixpanxe.

Tham khảo

[sửa]