Bước tới nội dung

dispenser de

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ

[sửa]

se dispenser de tự động từ

  1. Tự miễn.
    Se dispenser de tout travail — tự miễn mọi việc

Tham khảo

[sửa]