Bước tới nội dung

disremember

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.rɪ.ˈmɛm.bɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

disremember ngoại động từ /ˌdɪs.rɪ.ˈmɛm.bɜː/

  1. (Tiếng địa phương) Không nhớ lại được.

Tham khảo

[sửa]