dissatisfactory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfæk.tə.ri/

Tính từ[sửa]

dissatisfactory /.ˈfæk.tə.ri/

  1. Không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn.

Tham khảo[sửa]