dissemblable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.sɑ̃.blabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dissemblable /di.sɑ̃.blabl/ |
dissemblables /di.sɑ̃.blabl/ |
Giống cái | dissemblable /di.sɑ̃.blabl/ |
dissemblables /di.sɑ̃.blabl/ |
dissemblable /di.sɑ̃.blabl/
- Khác nhau.
- Figures disemblables — hình khác nhau
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dissemblable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)