Bước tới nội dung

dissemblable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.sɑ̃.blabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dissemblable
/di.sɑ̃.blabl/
dissemblables
/di.sɑ̃.blabl/
Giống cái dissemblable
/di.sɑ̃.blabl/
dissemblables
/di.sɑ̃.blabl/

dissemblable /di.sɑ̃.blabl/

  1. Khác nhau.
    Figures disemblables — hình khác nhau

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]