dissolutely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪ.sə.ˌluːt.li/

Phó từ[sửa]

dissolutely /ˈdɪ.sə.ˌluːt.li/

  1. Phóng đãng, trác táng.

Tham khảo[sửa]