Bước tới nội dung

distastefully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈteɪst.fəl.li/

Phó từ

[sửa]

distastefully /ˌdɪs.ˈteɪst.fəl.li/

  1. Đáng ghét, đáng tởm.

Tham khảo

[sửa]