Bước tới nội dung

distempered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈtɛm.pɜːd/

Tính từ

[sửa]

distempered /dɪs.ˈtɛm.pɜːd/

  1. Bị loạn óc.
  2. Xáo trộn.
    a distempered fancy — một trí tưởng tượng hoảng loạn

Tham khảo

[sửa]