Bước tới nội dung

distinctement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.tɛ̃k.tə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

distinctement /dis.tɛ̃k.tə.mɑ̃/

  1. .
    Parler distinctement — nói rõ

Tham khảo

[sửa]