distinctement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dis.tɛ̃k.tə.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
distinctement /dis.tɛ̃k.tə.mɑ̃/
- Rõ.
- Parler distinctement — nói rõ
Tham khảo[sửa]
- "distinctement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)