Bước tới nội dung

distordre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.tɔʁdʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

distordre ngoại động từ /dis.tɔʁdʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm vẹo.
    La paralysie distord le corps humain — bệnh liệt làm vẹo thân người

Tham khảo

[sửa]