distrikt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | distrikt | distriktet |
Số nhiều | distrikt, distrikter | distrikta, distriktene |
distrikt gđ
- Khu, quản hạt, khu vực.
- Noen leger må dekke et stort distrikt.
- Khu vực lân cận, khu vực ngoại ô.
- Avisa kommer ikke ut i distriktene før langt ut på kvelden.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) distriktssjef gđ: Trưởng khu vực.
- (2) distrikts utbygging gđc: Sự kiến thiết khu vực ngoại ô.
Tham khảo
[sửa]- "distrikt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)