Bước tới nội dung

disvalue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈvæl.ˌjuː/

Ngoại động từ

[sửa]

disvalue ngoại động từ /ˌdɪs.ˈvæl.ˌjuː/

  1. Xem là vô giá trị

Tham khảo

[sửa]