disvalue
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ˈvæl.ˌjuː/
Ngoại động từ[sửa]
disvalue ngoại động từ /ˌdɪs.ˈvæl.ˌjuː/
- Xem là vô giá trị
Tham khảo[sửa]
- "disvalue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disvalue ngoại động từ /ˌdɪs.ˈvæl.ˌjuː/