Bước tới nội dung

diurne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diurne
/djyʁn/
diurnes
/djyʁn/
Giống cái diurne
/djyʁn/
diurnes
/djyʁn/

diurne /djyʁn/

  1. Ban ngày.
    Travaux diurnes — công việc ban ngày
    Fleur diurne — hoa nở ban ngày
    Papillon diurne — bướm (xuất hiện ban) ngày

Tham khảo

[sửa]