Bước tới nội dung

divinateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực divinatrice
/di.vi.nat.ʁis/
divinatrices
/di.vi.nat.ʁis/
Giống cái divinatrice
/di.vi.nat.ʁis/
divinatrices
/di.vi.nat.ʁis/

divinateur

  1. Đoán trước, tiên đoán.
    Instinct divinateur — bản năng tiên đoán

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
divinatrice
/di.vi.nat.ʁis/
divinatrices
/di.vi.nat.ʁis/

divinateur

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy bói, thầy số.

Tham khảo

[sửa]