Bước tới nội dung

divinatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.vi.na.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực divinatoire
/di.vi.na.twaʁ/
divinatoires
/di.vi.na.twaʁ/
Giống cái divinatoire
/di.vi.na.twaʁ/
divinatoires
/di.vi.na.twaʁ/

divinatoire /di.vi.na.twaʁ/

  1. Bói toán.
    Art divinatoire — thuật bói toán

Tham khảo

[sửa]