Bước tới nội dung

doctement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔk.tə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

doctement /dɔk.tə.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thông thái, uyên bác.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) (nghĩa xấu) thông thái rởm.

Tham khảo

[sửa]