doctement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɔk.tə.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
doctement /dɔk.tə.mɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thông thái, uyên bác.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (nghĩa xấu) thông thái rởm.
Tham khảo[sửa]
- "doctement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)