documenter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.ky.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
[sửa]documenter ngoại động từ /dɔ.ky.mɑ̃.te/
- Cung cấp tư liệu.
- Dựa vào tư liệu.
- Thèse solidement documentée — luận văn dựa vào những tài liệu vững vàng
Tham khảo
[sửa]- "documenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)