tư liệu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ˧˧ liə̰ʔw˨˩ | tɨ˧˥ liə̰w˨˨ | tɨ˧˧ liəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˥ liəw˨˨ | tɨ˧˥ liə̰w˨˨ | tɨ˧˥˧ liə̰w˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
tư liệu
- Vật liệu để làm một việc gì, tài liệu nghiên cứu.
- Tư liệu kiến trúc.
- Tư liệu lịch sử.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tư liệu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)