Bước tới nội dung

tư liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 資料.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ liə̰ʔw˨˩˧˥ liə̰w˨˨˧˧ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ liəw˨˨˧˥ liə̰w˨˨˧˥˧ liə̰w˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

liệu

  1. Vật liệu để làm một việc gì, tài liệu nghiên cứu.
    Tư liệu kiến trúc.
    Tư liệu lịch sử.

Tham khảo

[sửa]