Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
dodeliner nội động từ /dɔd.li.ne/
- Lắc lư, đu đưa.
- Dodeliner de la tête — lắc lư cái đầu
Ngoại động từ[sửa]
dodeliner ngoại động từ /dɔd.li.ne/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lắc lư, đu đưa.
- Dodeliner un enfant — đu đưa một em bé
Tham khảo[sửa]