Bước tới nội dung

dodu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dodu
/dɔ.dy/
dodus
/dɔ.dy/
Giống cái dodue
/dɔ.dy/
dodues
/dɔ.dy/

dodu

  1. (Thân mật) Mũm mĩm.
    Des joues dodues — má mũm mĩm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]