mince
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɪnts/
Danh từ
mince /ˈmɪnts/
Ngoại động từ
mince ngoại động từ /ˈmɪnts/
Chia động từ
mince
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to mince | |||||
| Phân từ hiện tại | mincing | |||||
| Phân từ quá khứ | minced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mince | mince hoặc mincest¹ | minces hoặc minceth¹ | mince | mince | mince |
| Quá khứ | minced | minced hoặc mincedst¹ | minced | minced | minced | minced |
| Tương lai | will/shall² mince | will/shall mince hoặc wilt/shalt¹ mince | will/shall mince | will/shall mince | will/shall mince | will/shall mince |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mince | mince hoặc mincest¹ | mince | mince | mince | mince |
| Quá khứ | minced | minced | minced | minced | minced | minced |
| Tương lai | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | mince | — | let’s mince | mince | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
mince nội động từ /ˈmɪnts/
Thành ngữ
Chia động từ
mince
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to mince | |||||
| Phân từ hiện tại | mincing | |||||
| Phân từ quá khứ | minced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mince | mince hoặc mincest¹ | minces hoặc minceth¹ | mince | mince | mince |
| Quá khứ | minced | minced hoặc mincedst¹ | minced | minced | minced | minced |
| Tương lai | will/shall² mince | will/shall mince hoặc wilt/shalt¹ mince | will/shall mince | will/shall mince | will/shall mince | will/shall mince |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mince | mince hoặc mincest¹ | mince | mince | mince | mince |
| Quá khứ | minced | minced | minced | minced | minced | minced |
| Tương lai | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | mince | — | let’s mince | mince | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mince”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɛ̃s/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | mince /mɛ̃s/ |
minces /mɛ̃s/ |
| Giống cái | mince /mɛ̃s/ |
minces /mɛ̃s/ |
mince /mɛ̃s/
- Mỏng.
- Etoffe mince — vải mỏng
- Mảnh, mảnh khảnh.
- Mince filet d’eau — tia nước mảnh
- Fillette mince — thiếu nữ mảnh khảnh
- Ít ỏi, xoàng.
- Revenu mince — thu nhập xoàng
Trái nghĩa
Phó từ
mince
Thán từ
mince /mɛ̃s/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mince”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Pháp
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Pháp
- Thán từ tiếng Pháp