Bước tới nội dung

dog-faced

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dog-faced

  1. () Đầu chó, (có) mõm chó (loài khỉ có mõm dài như mõm chó).

Tham khảo

[sửa]