Bước tới nội dung

doguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ

[sửa]

se doguer tự động từ

  1. Húc nhau.
    Deux buffles qui se doguent — hai con trâu húc nhau

Tham khảo

[sửa]