Bước tới nội dung

doigter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

doigter ngoại động từ /dwa.te/

  1. (Âm nhạc) Ghi ngón bấm.
    Doigter un morceau difficile — ghi ngón bấm cho một bản nhạc khó

Nội động từ

[sửa]

doigter nội động từ /dwa.te/

  1. (Âm nhạc) Bấm ngón.
    Sa manière de doigter est incorrecte — cách bấm ngón của ông ta không đúng

Tham khảo

[sửa]