Bước tới nội dung

dolı

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dolı

  1. đầy, đủ.

Tham khảo

[sửa]
  • Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “doli”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 88