domicilié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | domiciliée /dɔ.mi.si.lje/ |
domiciliés /dɔ.mi.si.lje/ |
Giống cái | domiciliée /dɔ.mi.si.lje/ |
domiciliés /dɔ.mi.si.lje/ |
domicilié
Tham khảo
[sửa]- "domicilié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)