Bước tới nội dung

domicilié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực domiciliée
/dɔ.mi.si.lje/
domiciliés
/dɔ.mi.si.lje/
Giống cái domiciliée
/dɔ.mi.si.lje/
domiciliés
/dɔ.mi.si.lje/

domicilié

  1. Chính quán ở, ở.
    Domicilié à Hanoi — chính quán ở Hà Nội, ở Hà Nội

Tham khảo

[sửa]