domiciliataire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

domiciliataire

  1. (Thương nghiệp) Chủ nơi trả (séc... thường là một chủ ngân hàng).

Tham khảo[sửa]