dominante
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.mi.nɑ̃t/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dominante /dɔ.mi.nɑ̃t/ |
dominante /dɔ.mi.nɑ̃t/ |
Giống cái | dominante /dɔ.mi.nɑ̃t/ |
dominante /dɔ.mi.nɑ̃t/ |
dominante gc /dɔ.mi.nɑ̃t/
- Xem dominant
Tham khảo
[sửa]- "dominante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)