dominant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.nənt/
Tính từ
[sửa]dominant /.nənt/
Danh từ
[sửa]dominant /.nənt/
Tham khảo
[sửa]- "dominant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.mi.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dominant /dɔ.mi.nɑ̃/ |
dominants /dɔ.mi.nɑ̃/ |
Giống cái | dominante /dɔ.mi.nɑ̃t/ |
dominantes /dɔ.mi.nɑ̃t/ |
dominant /dɔ.mi.nɑ̃/
- Thống trị, đô hộ.
- Pays dominant — nước thống trị
- Trội, át, nổi nhất.
- Trait dominant — nét trội, nét nổi nhất
- Gène dominant — (sinh vật học) gen trội
- Nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh.
- Cette base est dans une position dominante — cứ điểm này ở một vị trí cao hơn vùng xung quanh
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dominant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)