Bước tới nội dung

dorée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dorée
/dɔ.ʁe/
dorées
/dɔ.ʁe/
Giống cái dorée
/dɔ.ʁe/
dorées
/dɔ.ʁe/

dorée /dɔ.ʁe/

  1. Mạ vàng.
  2. Vàng rực.
    Moisson dorée — lúa chín vàng rực
  3. Rán vàng, nướng vàng.
    Rôti doré — thịt rán vàng
    doré au feu — rực rỡ lâu bền
    Beauté dorée au feu — vẻ đẹp rực rỡ lâu bền
    Jeunesse dorée — bọn thanh niên giàu có
    les rêves-dorés — bọn thanh niên giàu có
    les rêves-dorés — những mộng đẹp

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]