Bước tới nội dung

dorien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực doriens
/dɔ.ʁjɛ̃/
doriens
/dɔ.ʁjɛ̃/
Giống cái doriennes
/dɔ.ʁjɛn/
doriennes
/dɔ.ʁjɛn/

dorien

  1. (Thuộc) Vùng Đo-rít (La Mã xưa).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
doriens
/dɔ.ʁjɛ̃/
doriens
/dɔ.ʁjɛ̃/

dorien

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Đo-rít.

Tham khảo

[sửa]