Bước tới nội dung

dorique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dorique
/dɔ.ʁik/
doriques
/dɔ.ʁik/
Giống cái dorique
/dɔ.ʁik/
doriques
/dɔ.ʁik/

dorique /dɔ.ʁik/

  1. (Ordre dorique) (kiến trúc) thứ đoric.

Tham khảo

[sửa]