Bước tới nội dung

dorsk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc dorsk
gt dorskt
Số nhiều dorske
Cấp so sánh
cao

dorsk

  1. Uễ oải, lừ đừ, mệt nhọc.
    Jeg blir dorsk i varmen.

Tham khảo

[sửa]