dosering
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dosering | doseringa, doseringen |
Số nhiều | doseringer | doseringene |
dosering gđc
Tham khảo[sửa]
- "dosering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dosering | doseringa, doseringen |
Số nhiều | doseringer | doseringene |
dosering gđc