dosering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít dosering doseringa, doseringen
Số nhiều doseringer doseringene

dosering gđc

  1. (Y) Sự định phân lượng thuốc. Liều thuốc, lượng thuốc.

Tham khảo[sửa]