dotalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

dotalité gc

  1. (Luật học, pháp lý) Tính chất hồi môn.
  2. (Luật học, pháp lý) Chế độ hồi môn.

Tham khảo[sửa]