Bước tới nội dung

doter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

doter ngoại động từ /dɔ.te/

  1. Trợ cấp; quyên trợ.
  2. Trang bị.
    Armée dotée d’armes modernes — đội quân được trang bị vũ khí hiện đại
  3. (Nghĩa bóng) Phú cho.
    La nature l’a bien doté — tạo vật phú cho anh ấy rất hậu
  4. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cho của hồi môn.
    Doter sa fille — cho con gái của hồi môn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]