Bước tới nội dung

double-edged

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdə.bəl.ˈɛdʒd/

Tính từ

[sửa]

double-edged /ˌdə.bəl.ˈɛdʒd/

  1. Hai lưỡi (dao... ).
  2. (Nghĩa bóng) Hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình như dao hai lưỡi) (lý luận... ).

Tham khảo

[sửa]