Bước tới nội dung

douma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
douma
/du.ma/
douma
/du.ma/

douma /du.ma/

  1. (Sử học) Viện Đu-ma (Nga).

Tham khảo

[sửa]