Bước tới nội dung

down-market

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑʊn.ˌmɑːr.kət/

Tính từ

[sửa]

down-market /ˈdɑʊn.ˌmɑːr.kət/

  1. Phục vụ giới bình dân.

Tham khảo

[sửa]