drømme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å drømme |
Hiện tại chỉ ngôi | drømmer |
Quá khứ | drømte |
Động tính từ quá khứ | drømt |
Động tính từ hiện tại | — |
drømme
- Mơ, mộng, chiêm bao.
- Jeg drømte at jeg falt utfor et høyt fjell.
- Mơ ước, mơ mộng, mơ tưởng.
- Hun drømmer om den store kjærligheten.
- Noe slikt hadde jeg ikke en gang drømt om.
- å drømme seg bort
Tham khảo
[sửa]- "drømme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)