drastisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | drastisk |
gt | drastisk | |
Số nhiều | drastiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
drastisk
- Quyết liệt, mạnh mẽ.
- Det har vært en drastisk prisstiging på matvarer.
- å ta i bruk drastiske virkemidler mot narkotikamisbruk
- å gå drastisk til verks — Xử dụng biện pháp mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "drastisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)