Bước tới nội dung

mạnh mẽ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔjŋ˨˩ mɛʔɛ˧˥ma̰n˨˨˧˩˨man˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˨˨ mɛ̰˩˧ma̰jŋ˨˨˧˩ma̰jŋ˨˨ mɛ̰˨˨

Định nghĩa

[sửa]

mạnh mẽ

  1. Với nhiều sức, một lực lượng lớn hoặc với ý chí cao.
    Đánh rất mạnh mẽ vào vị trí địch.
    Đấu tranh mạnh mẽ bằng ngoại giao.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]