Bước tới nội dung

driftig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc driftig
gt driftig
Số nhiều driftige
Cấp so sánh driftigere
cao driftigst

driftig

  1. Hoạt bát, lanh lợi, mau mắn, nhanh nhẩu.
    Organisasjonen har en driftig og flink leder.

Tham khảo

[sửa]