Bước tới nội dung

drisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
drisse
/dʁis/
drisses
/dʁis/

drisse gc /dʁis/

  1. (Hàng hải) Dây kéo (buồm cờ.. ).

Tham khảo

[sửa]