drite
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å drite |
Hiện tại chỉ ngôi | driter |
Quá khứ | dreit/dret |
Động tính từ quá khứ | dritet/dritt |
Động tính từ hiện tại | — |
drite
- L. (Tục) Ỉa.
- Jeg må drite.
- å drite seg ut — Làm một việc bậy, chướng tai gai mắt.
- Mặc xác, mặc kệ, thây kệ.
- Jeg driter i ham.
- Vi dret i alt sammen og drakk oss fulle.
Tham khảo
[sửa]- "drite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)