Bước tới nội dung

mặc xác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔk˨˩ saːk˧˥ma̰k˨˨ sa̰ːk˩˧mak˨˩˨ saːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mak˨˨ saːk˩˩ma̰k˨˨ saːk˩˩ma̰k˨˨ sa̰ːk˩˧

Động từ

[sửa]

mặc xác

  1. (Thông tục) như mặc kệ (ng2;hàm ý khinh).
    Nó sống thế nào thì mặc xác!
    Tao mặc xác mày!

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]